I. Giáo sư
|
|
|
1
|
Trang Sĩ Trung (GS)
|
2023
|
2024
|
|
CNTP
|
II. Phó giáo sư
|
|
|
1
|
Nguyễn Thuần Anh
|
2017
|
2018
|
16/10/2023
|
CNTP
|
2
|
Huỳnh Nguyễn Duy Bảo
|
2017
|
2018
|
16/10/2023
|
CNTP
|
3
|
Vũ Ngọc Bội
|
2016
|
2016
|
16/10/2023
|
CNTP
|
4
|
Nguyễn Văn Duy
|
2016
|
2016
|
16/10/2023
|
Sinh học
|
5
|
Lê Minh Hoàng
|
2017
|
2018
|
16/10/2023
|
Thủy sản
|
6
|
Phạm Quốc Hùng
|
2016
|
2016
|
16/10/2023
|
Thủy sản
|
7
|
Lê Kim Long
|
2017
|
2018
|
16/10/2023
|
Kinh tế
|
8
|
Nguyễn Văn Minh
|
2017
|
2018
|
16/10/2023
|
Công nghệ Thực phẩm
|
9
|
Ngô Đăng Nghĩa
|
2006
|
2007
|
16/10/2023
|
Thủy sản
|
10
|
Đặng Xuân Phương
|
2017
|
2018
|
16/10/2023
|
Cơ khí
|
11
|
Trần Gia Thái
|
2010
|
2011
|
16/10/2023
|
Cơ khí
|
12
|
Hồ Huy Tựu
|
2017
|
2018
|
16/10/2023
|
Kinh tế
|
13
|
Lê Chí Công
|
2019
|
2020
|
|
Kinh tế
|
14
|
Nguyễn Thị Mỹ Hương
|
2019
|
2020
|
|
Công nghệ thực phẩm
|
15
|
Quách Thị Khánh Ngọc
|
2019
|
2020
|
|
Kinh tế
|
16
|
Trần Hưng Trà
|
2019
|
2020
|
|
Cơ khí
|
17
|
Nguyễn Văn Tường
|
2019
|
2020
|
|
Cơ khí
|
18
|
Nguyễn Thị Trâm Anh
|
2020
|
2021
|
|
Kinh tế (Chuyên ngành Kinh doanh)
|
19
|
Nguyễn Văn Hòa
|
2020
|
2021
|
|
Vật lý (chuyên ngành Khoa học vật liệu)
|
20
|
Đặng Thúy Bình
|
2022
|
2022
|
|
Sinh học (chuyên ngành Thủy sinh vật học)
|
21
|
Nguyễn Thế Hân
|
2022
|
2022
|
|
CNTP (chuyên ngành CNCB Thủy sản)
|
22
|
Mai Thị Tuyết Nga
|
2022
|
2022
|
|
CNTP (chuyên ngành ĐBCL&ATTP)
|
23
|
Nguyễn Văn Tặng
|
2022
|
2022
|
|
CNTP (chuyên ngành CNTP)
|
24
|
Nguyễn Thanh Tuấn
|
2022
|
2023
|
|
Động lực
|
25
|
Phạm Đức Hùng
|
2023
|
2024
|
|
Thủy sản
|
26
|
Nguyễn Trọng Lương
|
2023
|
2024
|
|
Thủy sản
|
27
|
Tô Văn Phương
|
2023
|
2024
|
|
Thủy sản
|
28
|
Dương Đình Hảo
|
2023
|
2024
|
|
Cơ khí
|
29
|
Trần Quang Huy
|
2023
|
2024
|
|
Giao thông vận tải
|
30
|
Nguyễn Văn Thuần
|
2023
|
2024
|
|
Giao thông vận tải
|